THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | M8 NX 25.3 | M8 NX 30.3 | M8 NX 35.3 | M8 NX 25.4 | M8 NX 30.4 | M8 NX 35.4 |
Sức nâng | 2,500 kg @ 600 mm load centre | 3,000 kg @ 600 mm load centre |
3,500 kg @ 600 mm load centre |
2,500 kg @ 600 mm load centre |
3,000 kg @ 600 mm load centre |
3,500 kg @ 600 mm load centre |
Động cơ KUBOTA | 37.3 kW (50 hp) | 37.3 kW (50 hp) | 37.3 kW (50 hp) | 37.3 kW (50 hp) | 37.3 kW (50 hp) | 37.3 kW (50 hp) |
Chiều cao nâng | 3,040 mm | 3,040 mm | 3,040 mm | 3,040 mm | 3,040 mm | 3,040 mm |
Lốp tiêu chuẩn | 280× 60-15.5 | 27×10-12 | 27×10-12 | 280×60-15.5 | 27×10-12 | 27×10-12 |
Bánh truyền động | 3 bánh | 3 bánh | 3 bánh | 3 bánh/4 hướng | 3 bánh/4 hướng | 3 bánh/4 hướng |
Trọng lượng không tải | 2,530 kg | 2,630 kg | 3,130 kg | 2,810 kg | 2,910 kg | 3,410 kg |
Chiều rộng càng nâng | 1,225 mm | 1,225 mm | 1,225 mm | 1,225 mm | 1,225 mm | 1,225 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 245 mm | 220 mm | 220 mm | 165 mm | 165 mm | 220 mm |