THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | Chiều dài hành trình tính bằng (mm) | Khoảng cách trục chính (mm) | Lực cực đại tính bằng kN |
Tốc độ tối đa tính bằng mm/s | Tốc độ đầu vào tối đa tính bằng vòng/phút | Mô-men xoắn đầu vào tối đa tính bằng Nm | Khả năng chịu tải tính bằng kN | Quán tính khối lượng trong kg x m2 |
FTX215 | 150-1200 | 6 | 177.9 | 175 | 1750 | 243 | 398 | 0.000425 + 0.0008 je 25 mm Hub |
150-1200 | 12 | 177.9 | 351 | 1750 | 425 | 423 | 0.000426 + 0.000802 je 25 mm Hub | |
150-1200 | 30 | 177.9 | 875 | 1750 | 976 | 376 | 0.00431 + 0.000815 je 25 mm Hub |