THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | Chiều dài hành trình tính bằng (mm) | Khoảng cách trục chính (mm) | Lực liên tục danh định tính bằng kN – khi kéo dài/rút lại | Tốc độ tối đa tính bằng mm/s | Tốc độ đầu vào tối đa tính bằng vòng/phút | Mô-men xoắn đầu vào tối đa tính bằng Nm | Khả năng chịu tải tính bằng kN | Quán tính khối lượng trong kg x m2 |
FTP160 | 150-900 | 12 | 200/89 | 401 | 2000 | 472 | 290 | 0.0135 + 0.000258 je 25 mm Hub |