THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MODEL | Chiều dài hành trình tính bằng (mm) | Khoảng cách trục chính (mm) | Lực liên tục danh định tính bằng kN – khi kéo dài/rút lại | Tốc độ tối đa tính bằng mm/s | Tốc độ đầu vào tối đa tính bằng vòng/phút | Mô-men xoắn đầu vào tối đa tính bằng Nm | Khả năng chịu tải tính bằng kN | Quán tính khối lượng trong kg x m2 |
FTP215 | 150-600 | 12 | 355.8/177.9 | 351 | 1750 | 850 | 424 | 0.0426 + 0.000802 je 25 mm Hub |