VIDEO GIỚI THIỆU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | KÍCH THƯỚC | CHỈ SỐ TẢI | TỐC ĐỘ | LOẠI | VÁCH NGĂN | CHIỀU RỘNG VÀNH | ĐƯỜNG KÍNH TỔNG | CHIỀU RỘNG | CHIỀU SÂU GAI LỐP | TẢI TỐI ĐA | ÁP SUẤT TỐI ĐA | (UTQG) CHỈ SỐ MÒN |
UTQG (ĐỘ BÁM) |
UTQG (NHIỆT ĐỘ ) |
10074430 | P215/60R14 | 91 | S | TL | BLK | 6.5 | 611 | 216 | 8.8 | 615 | 35 | 460 | A | B |
10074450 | P215/70R14 | 96 | S | TL | BLK | 6.5 | 654 | 219 | 9.3 | 710 | 35 | 460 | A | B |
10074570 | P235/60R14 | 96 | S | TL | BLK | 7.0 | 635 | 238 | 8.6 | 710 | 35 | 460 | A | B |
10035850 | 31X10.50R15LT | 109 | Q | TL | BLK | 8.5 | 766 | 277 | 12.6 | 1030 | 50 |