THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MODEL | Chiều dài hành trình tính bằng (mm) | Khoảng cách trục chinh (mm) | Lực liên tục định mức tính bằng N | Tốc độ tối đa tính bằng mm/s của dòng điện | Khả năng chịu tải tính bằng N | Quán tính khối lượng trong kg x m2 | ||
Điện xoay chiều (AC) | Điện một chiều (DC) | Điện xoay chiều (AC) | Điện một chiều (DC) | |||||
GTX60-80-01 | 80 | 2.54 | 2.668 | 2.668 | 318 | 212 | 9.230 | 0.00007367 |
GTX60-80-02 | 5.08 | 1.900 | 1.610 | 635 | 423 | 6.850 | ||
GTX60-80-04 | 10.20 | 1.006 | 852 | 1270 | 847 | 5.471 | ||
GTX60-150-01 | 150 | 2.54 | 2.668 | 2.668 | 318 | 212 | 9.230 | 0.00008689 |
GTX60-150-02 | 5.08 | 1.900 | 1610 | 635 | 423 | 6.850 | ||
GTX60-150-04 | 10.20 | 1.006 | 852 | 1270 | 847 | 5.471 | ||
GTX60-300-01 | 300 | 2.54 | 2.668 | 2.668 | 318 | 212 | 9.230 | 0.00011537 |
GTX60-300-02 | 5.08 | 1.900 | 1610 | 635 | 423 | 6.850 | ||
GTX60-300-04 | 10.20 | 1.006 | 852 | 1270 | 847 | 5.471 |