THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | Chiều dài hành trình tính bằng (mm) | Khoảng cách trục chính (mm) | Lực cực đại tính bằng kN |
Tốc độ tối đa tính bằng mm/s | Tốc độ đầu vào tối đa tính bằng vòng/phút | Mô-men xoắn đầu vào tối đa tính bằng Nm | Khả năng chịu tải tính bằng kN | Quán tính khối lượng trong kg x m2 |
FTX095 | 150-1200 | 5 | 22.2 | 254 | 4500 | 22.1 | 95 | 0.000827 + 0.000219 je 25 mm Hub |
150-1200 | 10 | 22.2 | 508 | 4500 | 44.3 | 88 | 0.000833 + 0.000242 je 25 mm Hub | |
150-1200 | 20 | 22.2 | 1016 | 4500 | 88.5 | 93 | 0.000857 + 0.000331 je 25 mm Hub |