THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sức nâng ( Tm ) | 7,2 |
Tầm với tối đa ( m ) | 8,9 |
Phân bố tải theo đoạn ( m/kg ) Đoạn 1 | 3,8 – 2060 |
Đoạn 2 | 3,9 – 1860 |
Đoạn 3 | 5,5 – 1260 |
Đoạn 4 | 7,2 – 940 |
Đoạn 5 | 8,9 – 760 |
Phạm vi lắp đặt cần thiết ( mm ) | 830 |
Chiều rộng cẩu khi gấp lại ( mm ) | 2500 |
Chiều cao cẩu khi gấp lại ( mm ) | 1890 |
Trọng lượng cẩu khi không có chân chống ( kg) | 890 |