THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | Chiều dài hành trình tính bằng (mm) | Khoảng cách trục chính (mm) | Lực cực đại tính bằng N |
Lực liên tục tính bằng N |
Tốc độ tối đa tính bằng mm/s | Khả năng chịu tải tính bằng N | Quán tính khối lượng trong kg x m2 |
GTW80-150-01 | 150 | 2,54 | 16.730 | 8.365 | 254 | 24.535 | 0.000369 |
GTW80-150-02 | 150 | 5,08 | 9.480 | 4.740 | 508 | 25.798 | 0.000369 |
GTW80-150-05 | 150 | 12,7 | 4.016 | 2.008 | 1.270 | 21.795 | 0.000369 |
GTW80-300-01 | 300 | 2,54 | 16.730 | 8.365 | 254 | 24.535 | 0.000455 |
GTW80-300-02 | 300 | 5,08 | 9.480 | 4.740 | 508 | 25.798 | 0.000455 |
GTW80-300-05 | 300 | 12,7 | 4.016 | 2.008 | 1.270 | 21.795 | 0.000455 |